Đông máu là một quá trình sinh học phức tạp, cần thiết để giữ cho bạn khỏe mạnh. Đó là cơ chế tự vệ giúp máu tạo thành cục máu đông (huyết khối) để ngăn chặn chảy máu quá mức khi bạn bị thương.
Tuy nhiên, quá trình này cần có sự cân bằng hoàn hảo: nếu máu đông quá nhanh sẽ gây tắc nghẽn mạch máu (huyết khối); nếu máu đông quá chậm sẽ dẫn đến chảy máu kéo dài.
Xét nghiệm đông máu (Coagulation Test) là công cụ y tế quan trọng để đánh giá tốc độ và chất lượng của quá trình này. Xét nghiệm này giúp kiểm tra sự hoạt động của các yếu tố đông máu (các protein cần thiết cho quá trình tạo cục máu đông) trong cơ thể bạn.
1. Tại sao bạn cần thực hiện xét nghiệm đông máu?
Xét nghiệm đông máu được chỉ định trong nhiều trường hợp quan trọng:
- Đánh giá trước phẫu thuật/thủ thuật: Giúp bác sĩ đảm bảo quá trình đông máu của bạn là bình thường, giảm thiểu rủi ro chảy máu không kiểm soát trong và sau khi phẫu thuật.
- Chẩn đoán các rối loạn chảy máu: Dành cho những người dễ bị bầm tím, chảy máu cam thường xuyên, chảy máu nướu răng, hoặc kinh nguyệt kéo dài bất thường.
- Theo dõi điều trị chống đông: Cần thiết cho bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu (như Warfarin, Heparin) để đảm bảo liều lượng thuốc ở mức an toàn và hiệu quả, tránh nguy cơ xuất huyết hoặc tạo huyết khối.
- Đánh giá chức năng gan: Gan sản xuất hầu hết các yếu tố đông máu. Kết quả xét nghiệm đông máu bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh gan.
2. Các chỉ số xét nghiệm đông máu cơ bản
Trong bộ xét nghiệm đông máu thường quy, có ba chỉ số quan trọng nhất mà bạn cần biết:
2.1. Prothrombin Time (PT) và INR
- PT (Thời gian Prothrombin): Đo lường thời gian cần thiết để máu tạo cục đông thông qua con đường ngoại sinh.
- INR (International Normalized Ratio): Là chỉ số tiêu chuẩn hóa quốc tế của PT, đặc biệt quan trọng để theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông Warfarin.
- Ý nghĩa: PT và INR thường phản ánh chức năng của gan và sự thiếu hụt Vitamin K.
2.2. Activated Partial Thromboplastin Time (aPTT)
- aPTT (Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa): Đo lường thời gian tạo cục máu đông thông qua con đường nội sinh.
- Ý nghĩa: aPTT thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông Heparin và để sàng lọc các rối loạn đông máu bẩm sinh.
2.3. Fibrinogen (Facto I)
- Fibrinogen: Là một loại protein cần thiết được gan sản xuất, đóng vai trò là “chất kết dính” cuối cùng để hình thành cục máu đông.
- Ý nghĩa: Mức Fibrinogen thấp có thể liên quan đến nguy cơ chảy máu, trong khi mức cao có thể cảnh báo tình trạng viêm hoặc tăng nguy cơ huyết khối.
3. Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?